--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chớm nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chớm nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớm nở
+ verb
To blossom; to bloom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớm nở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chớm nở"
:
chăm nom
chớm nở
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
chớm nở
:
To blossom; to bloom
+
tangly
:
rối, rối rắm, rắc rốia tangly ball of wool một cuộn len rốitangly situation tình thế rối rắm
+
genitive
:
(ngôn ngữ học) sở hữuthe genitive cáe cách sở hữu, (thuộc) cách
+
chipmuck
:
(động vật học) sóc chuột
+
linger
:
nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lạito linger at home after leave chần chừ ở nhà sau khi hết phépto linger over (upon) a subject viết (nói) dằng dai về một vấn đề